(*) Mức gia tăng nồng độ kháng thể IgA tự nhiên tương đương 8 lần

Sản phẩm đã được chứng minh lâm sàng có mức gia tăng nồng độ kháng thể IgA trong huyết thanh ở nhóm can thiệp (uống Vinamilk ColosGold 3) cao hơn có ý nghĩa thống kê so với nhóm chứng (không uống Vinamilk ColosGold 3) lần lượt là 40 mg/ lít và 5 mg/ lít (tương đương 8 lần).

Sữa non 24h(1) chứa nhiều kháng thể, đặc biệt kháng thể IgG, cùng HMO(2) (2’-FL) kết hợp với lợi khuẩn Lactobacillus fermentum (HMP)(3)được phân lập từ sữa mẹ và Bifidobacterium, BB-12(TM) giúp hạn chế sự bám dính của các tác nhân gây nhiễm khuẩn lên thành ruột của trẻ, tăng vi khuẩn có lợi, ức chế vi khuẩn có hại, giúp tăng kháng thể IgA tự nhiên, tiêu hóa khoẻ và tăng khả năng miễn dịch của trẻ.

(1) Sữa non 24h: là sữa bò được vắt ra trong 24 giờ đầu sau khi sinh (bổ sung dạng bột).

(2) HMO (2’-FL): 2’-Fucosyllactose — Human milk oligosaccharide là prebiotic có cấu trúc tương tự như dưỡng chất được tìm thấy trong sữa mẹ.

(3) HMP: HUMAN MILK PROBIOTIC — Lactobacillus fermentum CECT5716 được phân lập từ sữa mẹ.

BB-12(TM)   là thương hiệu của Chr.Hansen A/S.

Đạm whey dễ hấp thu, đặc biệt có whey giàu Alpha-lactalbumin cung cấp nhiều axít amin thiết yếu cùng các dưỡng chất, vitamin và khoáng chất giúp trẻ tăng cân khỏe mạnh.

Hàm lượng Canxi và Vitamin D cao với tỉ lệ Canxi & Phốt pho (Ca:P) thích hợp giúp trẻ phát triển tốt hệ xương và chiều cao.

Bổ sung hơn 25% lượng DHA từ tảo(4), hỗ trợ phát triển não bộ và giúp đáp ứng hàm lượng theo khuyến nghị hằng ngày của các chuyên gia y tế thế giới FAO/WHO.(5)

(4) So với Dielac Alpha Gold IQ 4.

(5) Cùng với bữa ăn hằng ngày, 2 ly Vinamilk ColosGold 3 giúp cung cấp lượng DHA theo khuyến nghị hằng ngày của FAO/WHO cho trẻ từ 2 — 4 tuổi là 100 — 150 mg (DHA + EPA) và cho trẻ từ 4 — 6 tuổi là 150 — 200 mg (DHA + EPA).

Vinamilk ColosGold - STEP 1

Thành phần
trung bình
Đơn
vị
Trong
100 g bột
Trong
100 ml đã pha
Năng lượng kcal 514 66,8
Chất đạm g 11,4 1,5
Tryptophan mg 180 23,4
IgG (từ sữa non) mg 200 26
Chất béo g 28 3,6
Acid linoleic mg 4100 533
Acid alpha-linolenic mg 400 52
ARA (Arachidonic acid) mg 140 18,2
DHA (Docosahexaenoic acid) mg 70 9,1
Hyđrat cacbon g 53,3 6,9
Chất xơ hòa tan g 1,62 0,21
2′-Fucosyllactose (2′-FL) mg 220 28,6
Taurin mg 34 4,4
Inositol mg 24 3,1
L-Carnitin mg 12 1,6
Nucleotid mg 21 2,7
Lutein μg 92 12
Độ ẩm g 3
Khoáng chất
Natri mg 140 18,2
Kali mg 550 71,5
Clorid mg 275 35,8
Calci mg 410 53,3
Phospho mg 270 35,1
Magnesi mg 35 4,6
Mangan μg 64 8,3
Sắt mg 6 0,78
Iod μg 120 15,6
Kẽm mg 4,5 0,59
Đồng mg 0,35 0,05
Selen μg 16 2,1
Vitamin
Vitamin A IU 1570 204
Vitamin D3 IU 350 45,5
Vitamin E mg α-TE 6,5 0,85
Vitamin K1 μg 40 5,2
Vitamin C mg 65 8,5
Vitamin B1 mg 0,46 0,06
Vitamin B2 mg 0,55 0,07
Niacin mg 4,5 0,59
Vitamin B6 mg 0,23 0,03
Acid folic μg 79 10,3
Acid pantothenic mg 3,3 0,43
Vitamin B12 μg 0,9 0,12
Biotin μg 12 1,60
Cholin mg 120 15,6
Bifidobacterium cfu 1 x 109 1,3 x 108

 

Hướng dẫn sử dụng

HƯỚNG DẪN CÁCH PHA

  • 1 Rửa tay và dụng cụ pha chế thật sạch.
  • 2 Đun sôi dụng cụ pha chế trong khoảng 10 phút trước khi sử dụng.
  • 3 Đun nước sôi khoảng 5 phút. Sau đó để nguội đến khoảng 50°C.
  • 4 Rót nước vào dụng cụ pha chế theo lượng hướng dẫn.
  • 5 Cho sản phẩm theo số muỗng tương ứng với lượng nước như bảng hướng dẫn.
  • 6 Lắc nhẹ hoặc khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn. Làm nguội nhanh và kiểm tra nhiệt độ bằng cách nhỏ vài giọt lên cổ tay. Nếu thấy độ ẩm vừa đủ, cho trẻ dùng ngay.

Lưu ý
– Chỉ dùng tối đa trong vòng 1 giờ và phần dư phải đổ bỏ.
– Chỉ sử dụng muỗng có trong hộp. Pha đúng lượng như hướng dẫn. Sử dụng ít hoặc nhiều hơn có thể làm ảnh hưởng đến sức khoẻ.

Bảng hướng dẫn nuôi dưỡng trẻ
Tuổi của trẻ Mỗi lần uống Số lần uống/ngày
Số muỗng (gạt ngang) Lượng nước (ml)
0 – 1 tuần 2 60 7 – 8
1 – 2 tuần 3 90 6 – 7
2 – 4 tuần 4 120 6 – 7
1 – 3 tháng 5 150 5 – 6
3 – 6 tháng 6 180 5 – 6
6 – 12 tháng 7 210 3 – 4

Vinamilk ColosGold - STEP 2

Thành phần
trung bình
Đơn
vị
Trong
100 g bột
Trong 1 ly
đã pha
Năng lượng kcal 474 161
Chất đạm g 15,5 5,3
Tryptophan mg 200 68
IgG (từ sữa non) mg 400 136
Chất béo g 21 7,1
Acid linoleic mg 3800 1292
Acid alpha-linolenic mg 300 102
ARA (Arachidonic acid) mg 25 8,5
DHA (Docosahexaenoic acid) mg 66 22,4
Hyđrat cacbon g 55 18,7
Chất xơ hòa tan g 1,8 0,61
2′-Fucosyllactose (2′-FL) mg 220 74,8
Taurin mg 55 18,7
Nucleotid mg 21 7,1
Lutein μg 150 51
Độ ẩm g 3
Khoáng chất
Natri mg 170 57,8
Kali mg 730 248
Clorid mg 350 119
Calci mg 670 228
Phospho mg 410 139
Magnesi mg 80 27,2
Mangan μg 86 29,2
Sắt mg 8 2,7
Iod μg 110 37,4
Kẽm mg 5 1,7
Đồng mg 0,34 0,12
Selen μg 20 6,8
Vitamin
Vitamin A IU 1600 544
Vitamin D3 IU 412 140
Vitamin E mg α-TE 7,3 2,5
Vitamin K1 μg 21 7,1
Vitamin C mg 55 18,7
Vitamin B1 mg 0,6 0,2
Vitamin B2 mg 0,6 0,2
Niacin mg 7,5 2,6
Vitamin B6 mg 0,73 0,25
Acid folic μg 110 37,4
Acid pantothenic mg 3 1
Vitamin B12 μg 1,2 0,41
Biotin μg 12 4,1
Cholin mg 210 71,4
Bifidobacterium cfu 1 x 109 3,4 x 108
Lactobacillus fermentum cfu 1 x 108 3,4 x 107

 

Hướng dẫn sử dụng

HƯỚNG DẪN CÁCH PHA

  • 1 Rửa tay thật sạch trước khi pha.
  • 2 Đun nước sôi khoảng 5 phút, sau đó để nguội đến khoảng 40 — 50°C.
  • 3 Rót 180 ml nước vào dụng cụ pha chế.
  • 4 Cho từ từ 6 muỗng gạt Vinamilk ColosGold (khoảng 34 g) vào dụng cụ pha chế.
  • 5 Khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn.

Lưu ý
– Các dụng cụ pha chế phải được rửa sạch và tiệt trùng trước khi sử dụng.
– Chỉ dùng tối đa trong vòng 1 giờ và phần dư phải đổ bỏ. Pha đúng lượng như hướng dẫn. Sử dụng ít hoặc nhiều hơn có thể
làm ảnh hưởng đến sức khoẻ trẻ.

LƯỢNG DÙNG ĐỀ NGHỊ

2 – 3 ly mỗi ngày

Vinamilk ColosGold - STEP 3

Thành phần
trung bình
Đơn
vị
Trong
100 g bột
Trong 1 ly
đã pha
Năng lượng kcal 465 177
Chất đạm g 17 6,5
Tryptophan mg 220 83,6
IgG (từ sữa non) mg 600 228
Chất béo g 20 7,6
Acid linoleic mg 3800 1444
Acid alpha-linolenic mg 300 114
ARA (Arachidonic acid) mg 11 4,2
DHA (Docosahexaenoic acid) mg 83,5 31,7
Hyđrat cacbon g 53 20,1
Chất xơ hòa tan g 3 1,1
2′-Fucosyllactose (2′-FL) mg 180 68,4
Taurin mg 40 15,2
Nucleotid mg 20 7,6
Lutein μg 136 51,7
Độ ẩm g 3
Khoáng chất
Natri mg 250 95
Kali mg 830 315
Clorid mg 470 179
Calci mg 780 296
Phospho mg 580 220
Magnesi mg 60 22,8
Mangan μg 350 133
Sắt mg 8,5 3,2
Iod μg 110 41,8
Kẽm mg 5,4 2,1
Đồng mg 0,35 0,13
Selen μg 21 8
Vitamin
Vitamin A IU 1790 680
Vitamin D3 IU 416 158
Vitamin E mg TE 10,5 4
Vitamin K1 μg 46 17,5
Vitamin C mg 90 34,2
Vitamin B1 mg 0,75 0,29
Vitamin B2 mg 1,4 0,53
Niacin mg 7 2,7
Vitamin B6 mg 1 0,38
Acid folic μg 180 68,4
Acid pantothenic mg 3,7 1,4
Vitamin B12 μg 2,9 1,1
Biotin μg 22 8,4
Cholin mg 156 59,3
Bifidobacterium cfu 1 x 109 3,8 x 108
Lactobacillus fermentum cfu 1 x 108 3,8 x 107

 

Hướng dẫn sử dụng

HƯỚNG DẪN CÁCH PHA

  • 1 Rửa tay thật sạch trước khi pha.
  • 2 Đun nước sôi khoảng 5 phút, sau đó để nguội đến khoảng 40 — 50°C.
  • 3 Rót 190 ml nước vào dụng cụ pha chế.
  • 4 Cho từ từ 6 muỗng gạt Vinamilk ColosGold (khoảng 38 g) vào dụng cụ pha chế.
  • 5 Khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn.

Lưu ý
Các dụng cụ pha chế phải được rửa sạch và tiệt trùng trước khi sử dụng.

LƯỢNG DÙNG ĐỀ NGHỊ

2 ly mỗi ngày

Vinamilk ColosGold

Thành phần
trung bình
Đơn
vị
Trong
110 ml
Trong
180 ml
Năng lượng kcal 85,7 141
Chất đạm g 3,3 5,4
Chất béo g 3,4 5,6
Acid linoleic mg 550 900
Acid alpha-linolenic mg 41,8 68,4
DHA (Docosahexaenoic acid) mg 10,5 17,2
Hyđrat cacbon g 10,2 16,7
Chất xơ hòa tan g 0,67 1,1
2′-Fucosyllactose (2′-FL) mg 38,5 63
Taurin mg 9,9 16,2
Nucleotid mg 4,4 7,2
Lutein μg 29,7 48,6
Khoáng chất
Natri mg 44 72
Kali mg 165 270
Clorid mg 85,4 140
Calci mg 149 244
Phospho mg 106 174
Magnesi mg 10,7 17,5
Sắt mg 1,4 2,3
Iod μg 22 36
Kẽm mg 1,3 2,1
Đồng mg 0,07 0,11
Selen μg 4,8 7,9
Vitamin
Vitamin A IU 321 525
Vitamin D3 IU 74,5 122
Vitamin E mg TE 3 4,9
Vitamin K1 μg 6,7 11
Vitamin C mg 19,8 32,4
Vitamin B1 mg 0,09 0,15
Vitamin B2 mg 0,17 0,28
Niacin mg 1,3 2,2
Vitamin B6 mg 0,13 0,22
Acid folic μg 25,3 41,4
Acid pantothenic mg 0,53 0,87
Vitamin B12 μg 0,33 0,55
Biotin μg 2,3 3,8
Cholin mg 25,6 41,9

 

Hướng dẫn sử dụng

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Ngon hơn khi uống lạnh. Lắc đều trước khi sử dụng.
Sản phẩm cho 1 lần sử dụng.

LƯỢNG DÙNG ĐỀ NGHỊ

– Đối với hộp 110ml: 3 hộp mỗi ngày.
– Đối với hộp 180ml: 2 hộp mỗi ngày.

Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.

Lưu ý:
Không dùng cho trẻ dưới 1 tuổi.

 

STEP 1 0-12 tháng tuổi
Hộp thiếc 800 g Hộp thiếc 350 g
STEP 2 1-2 tuổi
Hộp thiếc 800 g Hộp thiếc 350 g
STEP 3 2-6 tuổi
Hộp thiếc 800 g
SỮA UỐNG DINH DƯỠNG
Hộp giấy 180 ml Hộp giấy 110 ml

XÁC NHẬN THÔNG TIN

  • Thông tin sản phẩm này chỉ dành cho Nhân viên Y tế
  • Thông tin này chỉ dành cho người có nhu cầu tìm hiểu, nghiên cứu về sản phẩm
* Vui lòng gọi số hotline 1900545425 để được tư vấn thêm về thông tin sản phẩm.
BỎ QUA XÁC NHẬN Vui Lòng chọn xác nhận

Mẹ cần hỗ trợ?

Trung tâm tư vấn dinh dưỡng Vinamilk

Trung tâm tư vấn dinh dưỡng

1900545425
Email Vinamilk

Viết cho chúng tôi

Email

GỬI CÂU HỎI CHO CHÚNG TÔI

* Dưới 200 ký tự