HỖ TRỢ
TĂNG SỨC ĐỀ KHÁNG

Sữa non 24h(a) nhập khẩu từ Mỹ chứa nhiều kháng thể, đặc biệt kháng thể IgG, cùng với khoáng chất Kẽm, Selen và Vitamin A, D, C giúp tăng sức đề kháng, bảo vệ trẻ khỏe mạnh, chống lại các bệnh nhiễm khuẩn thông thường.

HỖ TRỢ
PHÁT TRIỂN CHIỀU CAO

Bổ sung Vitamin K2 tự nhiên cùng hàm lượng CanxiVitamin D cao(d) , với tỉ lệ CanxiPhốt pho (Ca:P) thích hợp, hỗ trợ phát triển xương và chiều cao của trẻ.

HỖ TRỢ
PHÁT TRIỂN NÃO BỘ

Bổ sung gấp 3 lần DHA(b) giúp đáp ứng theo khuyến nghị của FAO/WHO(c) , kết hợp cùng Axít Linoleic, Axít Alpha-Linolenic, Cholin, TaurinLutein hỗ trợ phát triển não bộ, thị giác và khả năng ghi nhớ của trẻ.

Giúp
TĂNG CÂN, TIÊU HÓA KHỎE

Sản phẩm với 36 dưỡng chất cần thiết, giúp trẻ tăng cân khỏe mạnh. Lợi khuẩn Bifidobacterium, BB-12TMLactobacillus rhamnosus GG, LGGTM cùng chất xơ hòa tan Inulin và FOS giúp tăng vi khuẩn có lợi cho đường ruột, hỗ trợ hệ tiêu hóa, giúp trẻ hấp thu tốt hơn.

BB-12TM và LGGTM là thương hiệu của Chr. Hansen A/S.

(a) Là sữa bò được vắt ra trong 24 giờ đầu sau khi sinh (bổ sung dạng bột).

(b) So với Sản phẩm dinh dưỡng - Dielac Alpha 4.

(c) Cùng với bữa ăn hàng ngày, sử dụng 2 ly Dielac Alpha Gold 4 giúp cung cấp lượng DHA theo khuyến nghị hàng ngày của FAO/WHO cho trẻ từ 2 - 4 tuổi là 100 - 150 mg (DHA + EPA) và cho trẻ từ 4 – 6 tuổi là 150 – 200 mg (DHA + EPA).

(d) Bổ sung theo nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị (DRI) của tổ chức IOM - Hoa Kỳ.

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG

Vinamilk Dielac Alpha Gold - STEP 1

Thành phần
trung bình
Đơn vị Trong
100 g bột
Trong
100 ml đã pha
Năng lượng kcal 515 67
Chất đạm g 11,2 1,5
IgG (từ sữa non) mg 150 19,5
Chất béo g 28 3,6
Acid linoleic mg 4500 585
Acid alpha-linolenic mg 460 59,8
ARA (Arachidonic acid) mg 58 7,5
DHA (Docosahexaenoic acid) mg 58 7,5
Hyđrat cacbon g 54,1 7
Chất xơ hòa tan g 1,2 0,16
Taurin mg 34 4,4
Inositol mg 24 3,1
L-Carnitin mg 12 1,6
Lutein µg 90 11,7
Độ ẩm g 3
Khoáng chất
Natri mg 150 19,5
Kali mg 550 71,5
Clorid mg 280 36,4
Calci mg 410 53,3
Phospho mg 270 35,1
Magnesi mg 35 4,6
Mangan µg 61 7,9
Sắt mg 6 0,78
Iod µg 105 13,7
Kẽm mg 4,6 0,6
Đồng mg 0,35 0,05
Selen µg 14,5 1,9
Vitamin
Vitamin A IU 1550 202
Vitamin D3 IU 312 40,6
Vitamin E mg α-TE 6,5 0,85
Vitamin K1 µg 40 5,2
Vitamin C mg 65 8,5
Vitamin B1 mg 0,43 0,06
Vitamin B2 mg 0,5 0,07
Niacin mg 4,5 0,59
Vitamin B6 mg 0,23 0,03
Acid folic µg 80 10,4
Acid pantothenic mg 3,3 0,43
Vitamin B12 µg 0,9 0,12
Biotin µg 11 1,4
Cholin mg 120 15,6
Bifidobacterium cfu 1 x 108 1,3 x 107
Hướng dẫn sử dụng

HƯỚNG DẪN CÁCH PHA

  • 1 Rửa tay và dụng cụ pha chế thật sạch.
  • 2 Đun sôi dụng cụ pha chế trong khoảng 10 phút trước khi sử dụng.
  • 3 Đun nước sôi khoảng 5 phút. Sau đó để nguội đến khoảng 50 °C.
  • 4 Rót nước vào dụng cụ pha chế theo lượng hướng dẫn.
  • 5 Cho sản phẩm theo số muỗng tương ứng với lượng nước như bảng hướng dẫn.
  • 6 Lắc nhẹ hoặc khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn. Làm nguội nhanh và kiểm tra nhiệt độ bằng cách nhỏ vài giọt lên cổ tay. Nếu thấy độ ấm vừa đủ, cho trẻ dùng ngay.

Lưu ý:

– Chỉ dùng tối đa trong vòng 1 giờ và phần dư phải đổ bỏ, Chỉ sử dụng muỗng có trong hộp. Pha đúng lượng như hướng dẫn. Sử dụng ít hoặc nhiều hơn có thể làm ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ.

Vinamilk Dielac Alpha Gold - STEP 2

Thành phần
trung bình
Đơn vị Trong
100 g bột
Trong
100 ml đã pha
Năng lượng kcal 496 64,5
Chất đạm g 16 2,1
IgG (từ sữa non) mg 150 19,5
Chất béo g 25 3,3
Acid linoleic mg 3600 468
Acid alpha-linolenic mg 400 52
ARA (Arachidonic acid) mg 58 7,5
DHA (Docosahexaenoic acid) mg 58 7,5
Hyđrat cacbon g 51 6,6
Chất xơ hòa tan g 2 0,26
Taurin mg 39 5,1
Inositol mg 25 3,3
L-Carnitin mg 12 1,6
Lutein µg 90 11,7
Độ ẩm g 3
Khoáng chất
Natri mg 200 26
Kali mg 730 94,9
Clorid mg 350 45,5
Calci mg 510 66,3
Phospho mg 390 50,7
Magnesi mg 50 6,5
Mangan µg 75 9,8
Sắt mg 7 0,91
Iod µg 120 15,6
Kẽm mg 5,5 0,72
Đồng mg 0,35 0,05
Selen µg 17 2,2
Vitamin
Vitamin A IU 1650 215
Vitamin D3 IU 336 43,7
Vitamin E mg α-TE 7 0,91
Vitamin K1 µg 42 5,5
Vitamin C mg 70 9,1
Vitamin B1 mg 0,55 0,07
Vitamin B2 mg 0,8 0,1
Niacin mg 5,2 0,68
Vitamin B6 mg 0,3 0,04
Acid folic µg 90 11,7
Acid pantothenic mg 4 0,52
Vitamin B12 µg 1,3 0,17
Biotin µg 14 1,8
Cholin mg 165 21,5
Bifidobacterium cfu 1 x 108 1,3 x 107
Hướng dẫn sử dụng

HƯỚNG DẪN CÁCH PHA

  • 1 Rửa tay và dụng cụ pha chế thật sạch.
  • 2 Đun sôi dụng cụ pha chế trong khoảng 10 phút trước khi sử dụng.
  • 3 Đun nước sôi khoảng 5 phút. Sau đó để nguội đến khoảng 50 °C.
  • 4 Rót nước vào dụng cụ pha chế theo lượng hướng dẫn.
  • 5 Cho sản phẩm theo số muỗng tương ứng với lượng nước như bảng hướng dẫn.
  • 6 Lắc nhẹ hoặc khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn. Làm nguội nhanh và kiểm tra nhiệt độ bằng cách nhỏ vài giọt lên cổ tay. Nếu thấy độ ấm vừa đủ, cho trẻ dùng ngay.

Lưu ý:

– Chỉ dùng tối đa trong vòng 1 giờ và phần dư phải đổ bỏ, Chỉ sử dụng muỗng có trong hộp. Pha đúng lượng như hướng dẫn. Sử dụng ít hoặc nhiều hơn có thể làm ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ.

Vinamilk Dielac Alpha Gold - STEP 3

Thành phần
trung bình
Đơn vị Trong
100 g bột
Trong 1 ly
đã pha
Năng lượng kcal 461 157
Chất đạm g 17 5,8
IgG (từ sữa non) mg 300 102
Chất béo g 19 6,5
Acid linoleic mg 3000 1020
Acid alpha-linolenic mg 260 88,4
ARA (Arachidonic acid) mg 25 8,5
DHA (Docosahexaenoic acid) mg 66 22,4
Hyđrat cacbon g 54,6 18,6
Chất xơ hòa tan g 2,4 0,82
Taurin mg 55 18,7
Lutein µg 150 51
Độ ẩm g 3
Khoáng chất
Natri mg 213 72,4
Kali mg 895 304
Clorid mg 460 156
Calci mg 715 243
Phospho mg 530 180
Magnesi mg 89 30,3
Mangan µg 86 29,2
Sắt mg 8,5 2,9
Iod µg 120 40,8
Kẽm mg 5,3 1,8
Đồng mg 0,34 0,12
Selen µg 20 6,8
Vitamin
Vitamin A IU 1600 544
Vitamin D3 IU 412 140
Vitamin E mg α-TE 7,3 2,5
Vitamin K1 µg 21 7,1
Vitamin K2 µg 9,1 3,1
Vitamin C mg 55 18,7
Vitamin B1 mg 0,6 0,2
Vitamin B2 mg 0,8 0,27
Niacin mg 7,5 2,6
Vitamin B6 mg 0,73 0,25
Acid folic µg 110 37,4
Acid pantothenic mg 3 1
Vitamin B12 µg 1,6 0,54
Biotin µg 14 4,8
Cholin mg 220 74,8
Bifidobacterium cfu 0,5 x 108 1,7 x 107
Lactobacillus rhamnosus cfu 0,5 x 108 1,7 x 107
Hướng dẫn sử dụng

HƯỚNG DẪN CÁCH PHA

  • 1 Rửa tay thật sạch trước khi pha.
  • 2 Đun nước sôi khoảng 5 phút, sau đó để nguội đến khoảng 50 °C.
  • 3 Rót 180 ml nước vào dụng cụ pha chế.
  • 4 Cho từ từ 6 muỗng gạt Dielac Alpha Gold (khoảng 34 g) vào dụng cụ pha chế.
  • 5 Khuấy đều khi bột tan hoàn toàn

Lưu ý:

– Các dụng cụ pha chế phải được rửa sạch và tiệt trùng trước khi sử dụng.
– Chỉ dùng tối đa trong vòng 1 giờ và phần dư phải đổ bỏ. Pha đúng lượng như hướng dẫn. Sử dụng ít hoặc nhiều hơn có thể làm ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ.

LƯỢNG DÙNG ĐỀ NGHỊ:

– 2-3 ly mỗi ngày.

Vinamilk Dielac Alpha Gold - STEP 4

Thành phần
trung bình
Đơn vị Trong
100 g bột
Trong 1 ly
đã pha
Năng lượng kcal 456 155
Chất đạm g 17 5,8
IgG (từ sữa non) mg 300 102
Chất béo g 18 6,1
Acid linoleic mg 2800 952
Acid alpha-linolenic mg 250 85
ARA (Arachidonic acid) mg 11 3,7
DHA (Docosahexaenoic acid) mg 66 22,4
Hyđrat cacbon g 55,6 18,9
Chất xơ hòa tan g 2,4 0,82
Lysin mg 1500 510
Taurin mg 54 18,4
Lutein µg 225 76,5
Độ ẩm g 3
Khoáng chất
Natri mg 230 78,2
Kali mg 895 304
Clorid mg 460 156
Calci mg 740 252
Phospho mg 530 180
Magnesi mg 60 20,4
Mangan µg 90 30,6
Sắt mg 8,5 2,9
Iod µg 110 37,4
Kẽm mg 5,4 1,8
Đồng mg 0,35 0,12
Selen µg 21 7,1
Vitamin
Vitamin A IU 1600 544
Vitamin D3 IU 412 140
Vitamin E mg TE 8 2,7
Vitamin K1 µg 21 7,1
Vitamin K2 µg 9,1 3,1
Vitamin C mg 56 19
Vitamin B1 mg 0,36 0,2
Vitamin B2 mg 0,8 0,27
Niacin mg 7,5 2,6
Vitamin B6 mg 0,75 0,26
Acid folic µg 115 39,1
Acid pantothenic mg 3,4 1,2
Vitamin B12 µg 1,5 0,51
Biotin µg 15 5,1
Cholin mg 220 74,8
Bifidobacterium cfu 0,5 x 108 1,7 x 107
Lactobacillus rhamnousus cfu 0,5 x 108 1,7 x 107
Hướng dẫn sử dụng

HƯỚNG DẪN CÁCH PHA

  • 1 Rửa tay thật sạch trước khi pha.
  • 2 Đun nước sôi khoảng 5 phút, sau đó để nguội đến khoảng 50°C.
  • 3 Rót 180 ml nước vào dụng cụ pha chế.
  • 4 Cho từ từ 6 muỗng gạt Dielac Alpha Gold (khoảng 34 g) vào dụng cụ pha chế.
  • 5 Khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn.

Lưu ý:

– Các dụng cụ pha chế phải được rửa sạch và tiệt trùng trước khi sử dụng. Chỉ dùng tối đa trong vòng 1 giờ và phần dư phải đổ bỏ. Pha đúng lượng như hướng dẫn. Sử dụng ít hoặc nhiều hơn có thể làm ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ.

LƯỢNG DÙNG ĐỀ NGHỊ:

– 2 ly mỗi ngày.

Vinamilk Dielac Alpha Gold - Sữa pha sẵn

Thành phần
trung bình
Đơn vị Trong
110 ml
Trong
180 ml
Năng lượng kcal 84,4 139
Chất đạm g 3,2 5,2
Chất béo g 3,3 5,5
Acid linoleic mg 440 720
Acid alpha-linolenic mg 44 72
DHA (Docosahexaenoic acid) mg 9,4 15,3
Hyđrat cacbon g 10,3 16,9
Chất xơ hòa tan g 0,5 0,81
Lysin mg 259 423
Taurin mg 10,1 16,6
Lutein µg 24 39,2
Khoáng chất
Natri mg 44 72
Kali mg 165 270
Clorid mg 88 144
Calci mg 148 243
Phospho mg 110 180
Magnesi mg 11 18
Sắt mg 1,3 2,2
Iod µg 23,2 38
Kẽm mg 1,1 1,8
Đồng mg 0,06 0,09
Selen µg 5 8,1
Vitamin
Vitamin A IU 319 522
Vitamin D3 IU 75,9 124
Vitamin E mg TE 3 4,9
Vitamin K1 µg 6,6 10,8
Vitamin K2 µg 3,8 6,3
Vitamin C mg 17,1 27,9
Vitamin B1 mg 0,09 0,14
Vitamin B2 mg 0,17 0,27
Niacin mg 1,3 2,2
Vitamin B6 mg 0,12 0,2
Acid folic µg 22 36
Acid pantothenic mg 0,55 0,9
Vitamin B12 µg 0,35 0,58
Biotin µg 2,2 3,6
Cholin mg 24,2 39,6
Hướng dẫn sử dụng

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

– Ngon hơn khi uống lạnh. Lắc đều trước khi sử dụng.
– Sản phẩm cho 1 lần sử dụng.

LƯỢNG DÙNG ĐỀ NGHỊ:

Đối với hộp 110 ml: 3 hộp mỗi ngày.

Đối với hộp 180 ml: 2 hộp mỗi ngày.

HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN:

Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.

Lưu ý:

Không sử dụng khi sản phẩm bị hu hỏng hoặc hết 1 hạn sử dụng.

CHỦNG LOẠI
& QUY CÁCH ĐÓNG GÓI

STEP 1

0-6 tháng
Hộp thiếc 400g   |   800g

STEP 2

6-12 tháng
Hộp thiếc 400g   |   800g

Step 3

1-2 tuổi
Hộp thiếc 850g   |    1400g

Step 4

2-6 tuổi
Hộp thiếc 850g   |    1400g

Sữa pha sẵn

Từ 1 tuổi
Hộp giấy 180ml   |    110ml

XÁC NHẬN THÔNG TIN

  • Thông tin sản phẩm này chỉ dành cho Nhân viên Y tế
  • Thông tin này chỉ dành cho người có nhu cầu tìm hiểu, nghiên cứu về sản phẩm
* Vui lòng gọi số hotline 1900545425 để được tư vấn thêm về thông tin sản phẩm.
BỎ QUA XÁC NHẬN Vui Lòng chọn xác nhận

Mẹ cần hỗ trợ?

Trung tâm tư vấn dinh dưỡng Vinamilk

Trung tâm tư vấn dinh dưỡng

1900545425
Email Vinamilk

Viết cho chúng tôi

Email

GỬI CÂU HỎI CHO CHÚNG TÔI

* Dưới 200 ký tự