• Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 169 kcal
    Hyđrat cacbon 21,9 g
    Chất đạm 2,3 g
    Chất béo 8,1 g
  • Nước, đường, chất béo sữa, xirô glucoza, sữa bột, bột cacao (1,1%), chất nhũ hóa (471, 412, 466, 407), màu tự nhiên (150a, 120), hương sôcôla giống tự nhiên dùng cho thực phẩm.

    Có chứa sữa.

Thể tích

  • Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 161 kcal
    Hyđrat cacbon 20,2 g
    Chất đạm 2,2 g
    Chất béo 8,0 g
  • Nước, cream dừa và cơm dừa non (27,4%), đường, xirô glucoza, sữa bột, chất béo sữa, chất nhũ hóa (471, 412, 466, 407), hương dừa giống tự nhiên dùng cho thực phẩm.

    Có chứa dừa, sữa.

Thể tích

  • Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 163 kcal
    Hyđrat cacbon 21,2 g
    Chất đạm 2,0 g
    Chất béo 7,9 g
  • Nước, đường, chất béo sữa, xirô glucoza, sữa bột, mứt sầu riêng (1%), chất nhũ hóa (471, 412, 466, 407), hương sầu riêng tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (100(i)), 120).

    Có chứa sữa.

Thể tích

  • Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 166 kcal
    Hyđrat cacbon 21,3 g
    Chất đạm 2,1 g
    Chất béo 8,1 g
  • Nước, cream dừa, đường, xirô glucoza, sữa bột, chất béo sữa, đậu xanh (3,3%), chất nhũ hóa (471, 412, 466, 407), hương đậu xanh tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (100(i)).

    Có chứa dừa, sữa, đậu xanh.

Thể tích

  • Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 165 kcal
    Hyđrat cacbon 21,2 g
    Chất đạm 2,1 g
    Chất béo 8 g
  • Nước, đường, chất béo thực vật, xirô glucoza, sữa bột, nước cốt dâu (1%), chất nhũ hóa (471, 412, 466, 407, 322(i)), chất điều chỉnh độ acid (330), màu tự nhiên (120), hương dâu tổng hợp dùng cho thực phẩm.

    Có chứa sữa, lecithin từ đậu nành

    Không sử dụng chất bảo quản.

Thể tích

  • Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 170 kcal
    Hyđrat cacbon 22,3 g
    Chất đạm 2,2 g
    Chất béo 8,0 g
  • Nước, cream dừa, đường, xirô glucoza, sữa bột, khoai môn (3,2%), chất béo sữa, chất nhũ hóa (471, 412, 466, 407), hương khoai môn tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (120), chiết xuất cà rốt tím cô đặc.

    Có chứa dừa, sữa.

Thể tích

  • Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 165 kcal
    Hyđrat cacbon 21,2 g
    Chất đạm 2,1 g
    Chất béo 8,0 g
  • Nước, đường, xirô glucoza, sữa bột, chất béo thực vật, chất béo sữa, chất nhũ hóa (471, 412, 466, 407, 322(i)), hạt vani xay (0,4 g/l), hương vani tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (120, 100(i)).

    Có chứa sữa, lecithin từ đậu nành.

Thể tích

  • Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 151 kcal
    Hyđrat cacbon 19,6 g
    Chất đạm 1,9 g
    Chất béo 7,3 g
  • Nước, cream dừa và cơm dừa non (21%), đường, xirô glucoza, mứt cốm (*) (7,2%), sữa bột, chất béo thực vật, chất nhũ hóa (471, 412, 466, 407, 322(i)), chất béo sữa, màu tự nhiên (141(ii)), hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm./

    (*) Mứt cốm ( nước, đường, cốm (9,2%), chất ổn định (1422), hương liệu tự nhiên và giống tự nhiên dùng cho thực phẩm, chất điều chỉnh độ acid (330), màu tự nhiên (160a(ii), 141(ii)).

    Có chứa dừa, sữa, lecithin từ đậu nành.

Thể tích

  • Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 165 kcal
    Hyđrat cacbon 21,1 g
    Chất đạm 2,2 g
    Chất béo 8,0 g
  • Nước, đường, cream dừa và cơm dừa non (9,1%), xirô glucoza, sữa bột, chất béo sữa, chất béo thực vật, chất nhũ hóa (471, 412, 466, 407, 322(i)), bột cacao (0,36%), màu tự nhiên (150a, 120, 100(i)), hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, hạt vani xay (0,14 g/l).

    Có chứa dừa, sữa, lecithin từ đậu nành.

Thể tích

  • Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 165 kcal
    Hyđrat cacbon 21,2 g
    Chất đạm 2,2 g
    Chất béo 8,0 g
  • Nước, cream dừa và cơm dừa non (21,3%), đường, xirô glucoza, sữa bột, chất béo sữa, đậu xanh (1,1%), khoai môn (1%), chất nhũ hóa (471, 412, 466, 407), hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (120, 100(i)), chiết xuất cà rốt tím cô đặc,.

    Có chứa dừa, sữa, đậu xanh

Thể tích