Sức Khoẻ Bệnh

BỆNH HUYẾT ÁP CAO: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, CÁCH ĐIỀU TRỊ

Ngày đăng:

26/02/2024

Hiện nay, tình trạng mắc cao huyết áp tại Việt Nam đang ngày càng gia tăng. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cao huyết áp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu. Theo Thống kê Y tế Việt Nam năm 2021, tỷ lệ người mắc cao huyết áp ở người trưởng thành là khoảng 25%. Điều đáng lo ngại là hầu hết những người mắc bệnh không nhận ra triệu chứng và không được điều trị đúng cách, dẫn đến nguy cơ mắc các biến chứng nguy hiểm. Trong bài viết này Vinamilk sẽ cùng bạn tìm hiểu về bệnh huyết áp cao: Triệu chứng, nguyên nhân, cách phòng và điều trị cao huyết áp.

Tìm hiểu chi tiết về bệnh huyết áp cao

Bệnh huyết áp cao: Triệu chứng, nguyên nhân, cách phòng và điều trị

1. Bệnh cao huyết áp là bệnh gì?

Bệnh cao huyết áp là bệnh lý mãn tính, là tình trạng áp lực của máu tác động lên thành động mạch tăng cao, hay còn gọi là tăng huyết áp.

Tình trạng huyết áp tăng cao này tạo ra một gánh nặng lớn cho tim, là nguyên nhân gây ra nhiều biến chứng tim mạch nghiêm trọng, bao gồm tai biến mạch máu não, suy tim, bệnh tim mạch vành và nhồi máu cơ tim.

Cao huyết áp có thể được chia thành một số loại chính, bao gồm:

  • Cao huyết áp vô căn (hay còn gọi là cao huyết áp nguyên phát): Đây là loại cao huyết áp không có nguyên nhân cụ thể và chiếm đến 90% các trường hợp. Điều này có nghĩa là áp lực máu tăng cao mà không có một bệnh lý hay tình trạng sức khỏe nào được xác định là nguyên nhân chính.
  • Tăng huyết áp thứ phát: Loại cao huyết áp này liên quan đến một số bệnh khác như bệnh thận, bệnh động mạch, bệnh van tim và một số bệnh nội tiết. Trong trường hợp này, tăng huyết áp là một triệu chứng của bệnh cơ bản mà không phải là nguyên nhân gốc rễ.
  • Cao tăng huyết áp tâm thu đơn độc: Đây là trường hợp khi chỉ có huyết áp tâm thu (huyết áp trong giai đoạn tim co bóp) tăng lên trong khi huyết áp tâm trương (huyết áp trong giai đoạn tim nghỉ) vẫn ở mức bình thường.
  • Tăng huyết áp khi mang thai: Đây là tình trạng tăng huyết áp xảy ra trong quá trình mang thai. Nó bao gồm cả tăng huyết áp thai kỳ (tăng huyết áp trong thai kỳ) và tiền sản giật (một tình trạng nghiêm trọng liên quan đến tăng huyết áp và tổn thương cơ quan nội tạng).

Bệnh cao huyết áp là bệnh gì

Cao huyết áp là tình trạng áp lực của máu tác động lên thành động mạch tăng cao.

2. Huyết áp cao là bao nhiêu?

Huyết áp cao là ở mức 140/90 mmHg trở lên. Để xác định "Huyết áp cao là bao nhiêu", đã có nhiều hướng dẫn về điều trị từ các quốc gia, hiệp hội và các nhà khoa học hàng đầu về tim mạch trên thế giới. Tại Việt Nam, các bác sĩ chuyên khoa tim mạch thường tuân theo hướng dẫn điều trị mới nhất từ Hiệp hội Tim mạch Châu Âu (ESC). Theo hướng dẫn cập nhật năm 2018 của ESC, cao huyết áp được phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng như sau:

  • Huyết áp tối ưu: Dưới 120/80 mmHg.
  • Huyết áp bình thường: Từ 120/80 mmHg trở lên.
  • Huyết áp bình thường cao: Từ 130/85 mmHg trở lên.
  • Tăng huyết áp độ 1: Từ 140/90 mmHg trở lên.
  • Tăng huyết áp độ 2: Từ 160/100 mmHg trở lên.
  • Tăng huyết áp độ 3: Từ 180/110 mmHg trở lên.
  • Cao huyết áp tâm thu đơn độc: Khi chỉ có huyết áp tâm thu từ 140 mmHg trở lên, trong khi huyết áp tâm trương dưới 90 mmHg.

Ngoài ra, trong tiền tăng huyết áp, khi huyết áp tâm thu nằm trong khoảng 120-139 mmHg và huyết áp tâm trương nằm trong khoảng 80 - 89 mmHg. Theo Hiệp hội Tim mạch Việt Nam, mức huyết áp dưới 120/80 mmHg được coi là bình thường. Khi huyết áp duy trì ở mức 140/90 mmHg trở lên, thì được xem là tình trạng tăng huyết áp.

Huyết áp cao là từ 140/90 mmHg trở lên

Huyết áp duy trì ở mức 140/90 mmHg trở lên là tình trạng tăng huyết áp.

3. Triệu chứng thường thấy của bệnh cao huyết áp

Triệu chứng của cao huyết áp thường rất khó nhận biết. Thực tế là đa số bệnh nhân tăng huyết áp không thể nhận ra bất kỳ dấu hiệu hay triệu chứng rõ ràng nào, dù căn bệnh đã tiến triển đáng kể. Một số ít bệnh nhân có thể trải qua những triệu chứng thoáng qua như đau đầu, khó thở, hoặc hiếm hơn là chảy máu cam.

Triệu chứng của cao huyết áp thường không rõ ràng và chỉ được phát hiện khi bệnh nhân đi khám định kỳ hoặc trong quá trình kiểm tra cho một vấn đề sức khỏe khác. Các triệu chứng của bệnh thường không đáng kể và hầu hết không xuất hiện cho đến khi bệnh đã phát triển vào giai đoạn nguy hiểm. Khi đó, các biến chứng liên quan đến tim mạch có thể xảy ra đột ngột, đe dọa tính mạng của bệnh nhân chỉ trong nháy mắt.

Các triệu chứng của bệnh huyết áp cao

Triệu chứng của cao huyết áp thường rất khó nhận biết

4. Nguyên nhân dẫn đến bệnh cao huyết áp

4.1 Bệnh cao huyết áp nguyên phát

Nguyên nhân của cao huyết áp nguyên phát thường không rõ ràng và không thể được xác định. Trong quá trình chẩn đoán, bác sĩ sẽ kiểm tra tiền sử bệnh của bệnh nhân, đặc biệt là xem xét có trường hợp mắc bệnh cao huyết áp trong gia đình hay không. Tuy nhiên, không có nguyên nhân cụ thể nào được xác định là gây ra căn bệnh này. Cao huyết áp nguyên phát thường phổ biến ở người lớn, đặc biệt là nam giới.

4.2 Bệnh cao huyết áp thứ phát

Cao huyết áp thứ phát xảy ra khi nguyên nhân gây ra căn bệnh có thể được xác định. Các nguyên nhân thường bao gồm:

  • Bệnh về thận, bao gồm các vấn đề như bệnh thận, u thượng thận và các bệnh tim mạch liên quan.
  • Bệnh về nội tiết, như bệnh tuyến giáp hoặc các rối loạn nội tiết khác.
  • Tác dụng phụ của thuốc, trong đó có một số loại thuốc gây tăng huyết áp như các loại thuốc trị trầm cảm, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) và các loại thuốc khác.
  • Nhiễm độc thai nghén, một tình trạng nhiễm độc xảy ra trong thai kỳ.

4.3 Các nguyên nhân làm tăng nguy cơ mắc cao huyết áp khác

Ngoài ra, còn có những yếu tố khác như tuổi cao, yếu tố di truyền, lối sống không lành mạnh và chế độ ăn uống không tốt cũng có thể góp phần vào tình trạng tăng huyết áp.

Bệnh huyết áp cao xảy ra do nhiều nguyên nhân

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến bệnh cao huyết áp

5. Những ai có nguy cơ mắc cao huyết áp?

Có một số nhóm người có nguy cơ cao mắc bệnh cao huyết áp. Dưới đây là một số đối tượng thường gặp:

  • Người lớn tuổi: Khi lão hóa, hệ thống mạch máu thường mất đi tính linh hoạt và đàn hồi, dẫn đến tình trạng cao huyết áp.
  • Giới tính: Tuy tỷ lệ cao huyết áp ở nam giới dưới 45 tuổi cao hơn so với phụ nữ, nhưng sau khi phụ nữ tiến vào giai đoạn mãn kinh, họ lại có nguy cơ cao hơn nam giới cùng độ tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp cao hơn đối với những người có người thân trong gia đình (cha mẹ hoặc anh chị em) đã mắc bệnh cao huyết áp hoặc bệnh tim mạch.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác cũng tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp, bao gồm:

  • Thừa cân và béo phì: Tình trạng cân nặng vượt quá mức bình thường có thể gây áp lực lên hệ thống tuần hoàn, góp phần vào việc phát triển cao huyết áp.
  • Lối sống ít vận động: Sự thiếu hoạt động thể chất và lối sống ít vận động có thể làm tăng nguy cơ cao huyết áp.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ quá nhiều muối, chất béo, đường và thực phẩm chế biến có thể tác động tiêu cực đến huyết áp.
  • Lạm dụng rượu và thuốc lá: Sử dụng quá mức rượu và thuốc lá có thể gây tăng huyết áp và gây hại cho hệ thống tuần hoàn.
  • Căng thẳng và căng thẳng tâm lý: Áp lực và căng thẳng đều có thể ảnh hưởng đến huyết áp và góp phần vào sự phát triển của bệnh cao huyết áp.

Tiền sử gia đình là một trong những nguy cơ gây cao huyết áp

Tình trạng thừa cân có thể dẫn đến bệnh cao huyết áp

6. Cách phòng và điều trị cao huyết áp

6.1 Thay đổi lối sống

  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Hãy ăn một chế độ ăn lành mạnh và giảm lượng muối (dưới 6g/ngày).
  • Tập thể dục đều đặn, phù hợp với khả năng của bạn.
  • Giữ cân nặng lý tưởng và tuân theo hướng dẫn để giảm cân nếu cần.
  • Ngừng hoặc hạn chế việc uống rượu và bỏ thuốc lá.
  • Tránh tiếp xúc với lạnh đột ngột.
  • Kiểm soát các bệnh liên quan một cách tốt.
  • Sử dụng thuốc điều trị cao huyết áp theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Theo dõi huyết áp thường xuyên tại nhà bằng một máy đo phù hợp

Tìm hiểu thêm về bị bệnh huyết áp cao nên ăn gì?

6.2 Sử dụng thuốc điều trị cao huyết áp theo chỉ định của bác sĩ

Nếu thay đổi lối sống không mang lại nhiều lợi ích trong việc cải thiện tình trạng bệnh, bác sĩ có thể xem xét việc kê đơn thuốc.

Trong quá trình điều trị, bác sĩ sẽ theo dõi và điều chỉnh liều thuốc, phối hợp các loại thuốc hoặc điều chỉnh quy trình điều trị cho đến khi tìm ra phác đồ phù hợp nhất cho bệnh nhân. Hãy chú ý theo dõi tình trạng sức khỏe trước và sau khi sử dụng thuốc để thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng không mong muốn nào. Để duy trì kiểm soát huyết áp, việc sử dụng thuốc là cần thiết. Điều trị cao huyết áp thường kéo dài suốt đời, vì vậy không nên ngừng điều trị một cách tự ý mà cần tư vấn với bác sĩ chuyên khoa.

Ngoài ra, có thể sử dụng các bài thuốc đông y để điều trị cao huyết áp theo hướng dẫn của chuyên gia đông y.

6.3 Điều trị cao huyết áp trong trường hợp khẩn cấp

Trong trường hợp khẩn cấp, cao huyết áp cần được điều trị ngay lập tức tại phòng cấp cứu hoặc phòng chăm sóc đặc biệt để giảm nguy cơ tử vong. Bệnh nhân thường được cung cấp oxy và sử dụng thuốc hạ huyết áp khẩn cấp để cải thiện tình trạng nhanh chóng.

Tuy nhiên, việc điều trị cao huyết áp trong các trường hợp không khẩn cấp vẫn luôn là một vấn đề phức tạp. Đặc biệt ở nước ta, các bệnh về tim mạch, bao gồm cả cao huyết áp, thường gặp phải vấn đề về việc tuân thủ điều trị, gây khó khăn cho các bác sĩ. Việc điều trị thường đòi hỏi sự kết hợp của nhiều loại thuốc, dẫn đến việc bệnh nhân có thể quên uống hoặc không đúng liều lượng, hoặc sử dụng thuốc không đúng theo chỉ định của bác sĩ. Tất cả những điều này có thể làm giảm hiệu quả điều trị cao huyết áp.

Vì vậy, quan trọng nhất là bệnh nhân phải có ý thức nghiêm túc trong việc chữa trị bệnh của mình và tương tác tốt với bác sĩ để tối đa hóa hiệu quả điều trị. Điều này bao gồm việc tuân thủ đúng liều thuốc, thường xuyên kiểm tra huyết áp, và tham gia vào các biện pháp thay đổi lối sống lành mạnh như ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, giảm căng thẳng và kiểm soát cân nặng. Bằng cách này, bệnh nhân có thể tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ tái phát cao huyết áp.

Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng nên tìm hiểu về các cách hạ huyết áp tại nhà để có thể xử lý kịp thời trong những trường hợp khẩn cấp, giúp bệnh nhân tránh được các tác hại nguy kịch của căn bệnh này.

Cách điều trị cao huyết áp trong trường hợp khẩn cấp

Sử dụng thuốc điều trị cao huyết áp theo chỉ định của bác sĩ

7. Những câu hỏi thường gặp về bệnh cao huyết áp

7.1 Bệnh cao huyết áp nguy hiểm như thế nào?

Nếu không được kiểm soát và điều trị, bệnh cao huyết áp có thể gây ra nhiều vấn đề và có thể nguy hiểm đến sức khỏe của bạn. Dưới đây là một số nguy hiểm tiềm ẩn của bệnh cao huyết áp:

  • Các bệnh về não: Áp lực máu cao có thể gây tổn thương đến mạch máu trong não, dẫn đến nguy cơ cao bị đột quỵ. Các cơn đột quỵ có thể gây ra bại não vĩnh viễn, bị tàn tật hoặc thậm chí gây tử vong.
  • Bệnh thận: Áp lực máu cao có thể gây tổn thương các mạch máu trong thận. Nếu không được kiểm soát, bệnh cao huyết áp có thể dẫn đến suy thận và cần phải điều trị thay thế chức năng thận bằng cách sử dụng máy lọc máu hoặc cấy ghép thận.
  • Bệnh mắt: Cao huyết áp có thể gây tổn thương mạch máu trong mắt, dẫn đến các vấn đề mắt như đục thủy tinh thể, suy giảm thị lực và thậm chí gây mù lòa.
  • Bệnh tim mạch: Cao huyết áp cũng có thể tác động tiêu cực đến các cơ quan khác trong cơ thể như tim mạch, dẫn đến suy tim, nhồi máu cơ tim và các vấn đề như nhịp tim không đều.
  • Bệnh dạ dày: Tình trạng huyết áp cao có thể góp phần vào việc gây ra bệnh loét dạ dày và bệnh về tiêu hóa.

7.2 Chỉ số bao nhiêu là cao?

Chỉ số huyết áp nằm trong khoảng từ 120/80 đến 129/80, được xem là có huyết áp cao. Mặc dù chưa được coi là bệnh lý, nhưng điều này có thể là một tín hiệu cảnh báo và yêu cầu theo dõi và kiểm soát. Bên cạnh đó, khi chỉ số huyết áp là 130/80 trở lên, bạn được xếp vào nhóm huyết áp tăng cao. Trong trường hợp này, có khả năng bạn đang gặp phải vấn đề về huyết áp và cần thảo luận và theo dõi chặt chẽ hơn với bác sĩ.

7.3 Bao lâu nên kiểm tra huyết áp?

Nên kiểm tra huyết áp ít nhất một lần mỗi năm đối với người trưởng thành. Bạn có thể sử dụng máy đo huyết áp miễn phí tại các bệnh viện, hiệu thuốc. Ngoài ra, bạn cũng có thể mua một máy đo huyết áp để sử dụng tại nhà, nhưng cần so sánh kết quả với kết quả đo bởi bác sĩ để đảm bảo tính chính xác. Nếu chỉ số huyết áp vượt quá mức bình thường, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và chăm sóc sức khỏe tốt nhất.

7.5 Huyết áp cao được điều trị như thế nào?

  • Giảm cân nếu cần thiết: Nếu bạn có thừa cân hoặc béo phì, việc giảm cân có thể giúp giảm áp lực cho hệ tim mạch và làm giảm huyết áp.
  • Bắt đầu một chương trình tập luyện đều đặn: Vận động thể lực thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tim mạch và giúp kiểm soát huyết áp.
  • Học cách quản lý căng thẳng: Tìm hiểu các kỹ thuật giảm căng thẳng như yoga, thiền, hoặc học cách xử lý stress một cách hiệu quả để giảm áp lực và căng thẳng.
  • Bỏ thuốc lá: Thuốc lá có thể làm tăng huyết áp và gây tổn hại đến hệ tim mạch. Hãy cố gắng từ bỏ thuốc lá hoàn toàn để cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Kiểm soát chứng ngừng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA): Nếu bạn bị chứng OSA, hãy thảo luận với bác sĩ về các biện pháp kiểm soát OSA. Điều khiển OSA có thể cải thiện huyết áp của bạn.
  • Sử dụng thuốc: Nếu những thay đổi lối sống trên không đủ để kiểm soát huyết áp trong vòng 3 đến 6 tháng, thuốc có thể được sử dụng. Có các loại thuốc lợi tiểu giúp loại bỏ nước và natri trong cơ thể. Thuốc ức chế men chuyển angiotensin ngăn chặn các enzyme làm tăng huyết áp. Các loại thuốc khác như thuốc chặn beta, thuốc chặn kênh canxi và các thuốc giãn mạch khác có cơ chế hoạt động khác nhau, nhưng chung quy lại, chúng giúp thư giãn, mở rộng mạch máu và giảm áp lực trong mạch máu.

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn thông tin cần thiết về bệnh huyết áp cao, bao gồm triệu chứng, nguyên nhân, cách phòng ngừa và điều trị. Để duy trì một cuộc sống khỏe mạnh, hãy luôn đề cao việc kiểm tra và kiểm soát áp lực máu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc lo ngại nào, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để được tư vấn và điều trị đúng cách.