Sức Khoẻ Bệnh

CÁC LOẠI BỆNH TIỂU ĐƯỜNG: TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

Ngày đăng:

13/09/2017

Tiểu đường là một bệnh lý phổ biến và ngày càng tăng trong xã hội hiện đại. Để phân biệt các loại bệnh tiểu đường, Bộ Y tế đã cung cấp hướng dẫn chi tiết để giúp người dân nhận biết và quản lý bệnh hiệu quả. Cùng Vinamilk tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

Cách phân biệt các loại bệnh tiểu đường

Phân biệt các loại bệnh tiểu đường theo hướng dẫn của bộ y tế

1. Tiểu đường là bệnh gì? 

Tiểu đường (tên khoa học là "diabetes mellitus") là một bệnh lý tổn thương hệ thống tuyến tụy và tác động đến quá trình điều tiết đường huyết trong cơ thể. Đây là một trong những bệnh lý mãn tính phổ biến trên toàn thế giới. Tiểu đường có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng, từ trẻ em đến người lớn tuổi. Tuy nhiên, có một số đối tượng dễ mắc tiểu đường hơn những người khác. Những yếu tố sau đây có thể gia tăng nguy cơ mắc tiểu đường:

  • Tuổi: Người trưởng thành tuổi trung niên và người già có khả năng cao hơn để phát triển tiểu đường loại 2.
  • Di truyền: Có một yếu tố di truyền trong việc mắc tiểu đường. Nếu có người trong gia đình mắc tiểu đường, nguy cơ mắc bệnh cũng tăng lên.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Một chế độ ăn uống giàu calo, đồ ăn nhanh, thức ăn chứa nhiều đường và béo có thể tăng nguy cơ mắc tiểu đường loại 2.
  • Bệnh liên quan đến cân nặng: Béo phì hoặc thừa cân có thể tăng nguy cơ phát triển tiểu đường loại 2.
  • Hoạt động thể chất ít: Sự thiếu hoạt động thể chất và lối sống ít vận động có thể làm tăng nguy cơ mắc tiểu đường.

Bệnh tiểu đường là gì

Tiểu đường là một bệnh lý tổn thương hệ thống tuyến tụy, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.

2. Có mấy loại bệnh tiểu đường?

2.1 Tiểu đường tuýp 1

Phần lớn nguyên nhân gây nên loại này là nguyên nhân tự miễn, đây là hậu quả của trình trạng tuyến tụy không có khả năng sản xuất đủ hormone insulin có vai trò kiểm soát đường huyết, khiến nồng độ đường trong máu tăng cao.         

Triệu chứng Tiểu đường tuýp 1 thường bao gồm: uống nước nhiều, tiểu nhiều, sụt cân nhiều. Thông thường, đây là dấu hiệu 80 - 90% tế bào beta tụy bị hư hại.

Tiểu đường tuýp 1 chiếm khoảng 7 - 10% trong số các bệnh nhân bị tiểu đường. Trước đây, loại bệnh này thường xuất hiện trung bình ở lứa tuổi thiếu niên. Tuy nhiên, gần đây lứa tuổi mắc bệnh ngày càng trẻ hoá hơn.

2.2 Tiểu đường tuýp 2

Thường được gọi là tiểu đường tuổi trung niên và chiếm tỷ lệ gần 90% trong số các bệnh nhân bị tiểu đường. Nguyên nhân chính của bệnh liên quan đến tình trạng kháng insulin và sự giảm bài tiết insulin. Bệnh xảy ra cũng do một số yếu tố liên quan khác như các bệnh liên quan đến ruột, gan, thận, thần kinh…

Loại này thường xuất hiện ở người cao tuổi, những người trong tình trạng thừa cân, béo phì, bệnh nhân bị rối loạn lipid máu, cao huyết áp, tiền căn có người thân bị tiểu đường, phụ nữ sinh con nặng trên 4kg, hoặc các bệnh nhân đang sử dụng các loại thuốc làm tăng đường huyết

Tiểu đường tuýp 2 thường ít có triệu chứng hơn. Thông thường, bệnh nhân được phát hiện thông qua các dấu hiệu như đột nhiên sụt cân, đi khám sức khỏe, xét nghiệm đường huyết phát hiện bệnh. Cứ khoảng 50% người bệnh tuýp 2 thì có ít nhất một người bị biến chứng của tiểu đường do không phát hiện bệnh sớm.

2.3 Tiểu đường thai kỳ

Được xem là tiểu đường xuất hiện sau tuần thứ 24 của thai kỳ. Nguyên nhân thường do tình trạng kháng insulin xảy ra trong thai kỳ. Bệnh có thể được phát hiện sớm và có phương pháp điều trị cụ thể nếu thai phụ thường xuyên đi khám thai định kỳ. Bệnh tiểu đường thai kỳ khiến thai nhi có thể bị dị tật, thai to, dễ sẩy thai, khó sinh…Tầm soát tiểu đường thai kỳ rất cần thiết cho tất cả các phụ nữ mang thai tuần thứ 24 trở đi.

2.4 Tiểu đường thứ phát

Thường xảy ra do các khiếm khuyết về gen, tiểu đường do các bệnh lý nội khoa, do việc sử dụng thuốc. Việc phát hiện bệnh qua kiểm tra đường huyết và có phác đồ điều trị phù hợp có thể giúp bệnh nhân hạn chế các biến chứng.

Nhìn chung, việc phát hiện bệnh lý tiểu đường có thể dựa vào các triệu chứng một phần nhỏ. Tuy nhiên, để có kết quả chính xác, cần phải thực hiện kiểm tra đường trong máu, hoặc nghiệm pháp dung nạp đường, cũng như xét nghiệm HbA1c. Người bệnh tiểu đường nên tuân thủ phác đồ điều trị và nên thường xuyên khám tầm soát các biến chứng.

Phân biệt các loại bệnh tiểu đường

Người bệnh tiểu đường nên tuân thủ phác đồ điều trị và nên thường xuyên khám tầm soát các biến chứng.

3. Cách phân biệt các loại bệnh tiểu đường theo hướng dẫn của Bộ Y Tế

Đặc điểm

Đái tháo đường type 1

Đái tháo đường type 2

Tuổi xuất hiện

Trẻ, thanh thiếu niên hay gặp dưới 30 tuổi, thể trạng gầy.

Tuổi trưởng thành thường trên 30 tuổi, thể trạng béo thậm chí rất béo.

Khởi phát

Các triệu chứng rầm rộ của hội chứng 4 nhiều: Ăn nhiều, uống nhiều, gầy nhiều, đái nhiều, khát nhiều.

Chậm, thường không rõ triệu chứng thậm chí không có triệu chứng gì. Người bệnh phát hiện do khám sức khỏe định kỳ hoặc đi khám vì một biến chứng nào đó của bệnh.

Biểu hiện lâm sàng

-Sút cân nhanh chóng.

- Đái nhiều.

- Uống nhiều.

- Đái nhiều.

- Gầy nhiều

- Bệnh diễn tiến âm ỉ, ít triệu chứng

- Thể trạng béo, thừa cân

- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh đái tháo đường type 2.

- Đặc tính dân tộc, có tỷ lệ mắc bệnh cao.

- Dấu gai đen (Acanthosis nigricans)

- Hội chứng buồng trứng đa nang

Nhiễm ceton, tăng ceton trong máu, nước tiểu

Dương tính, thậm chí nhiễm toan ceton rất nặng.

Thường không có

C-peptid

Thấp/không đo được

Bình thường hoặc tăng

Kháng thể

Kháng đảo tụy (ICA)

Kháng Glutamic acid decarboxylase 65 (GAD 65) Kháng Insulin (IAA)

Kháng Tyrosine phosphatase (IA-2)

Kháng Zinc Transporter 8 (ZnT8)

Dương tính

Âm tính

Điều trị

Bắt buộc dùng insulin

Thay đổi lối sống, thuốc viên và/ hoặc insulin tùy thuộc vào thời điểm phát hiện và triệu chứng.

Cùng hiện diện với bệnh tự miễn khác

Hiếm

Các bệnh lý đi kèm lúc mới chẩn đoán: tăng huyết áp, rối loạn chuyển hóa lipid, béo phì

Rất ít, nếu có, phải tìm các bệnh lý khác đồng mắc.

Thường gặp nhất 

 

4. Chăm sóc bệnh nhân bệnh tiểu đường cần lưu ý điều gì?

  • Bạn cần có kiến thức nhất định về chế độ ăn cho người bệnh tiểu đường và chế độ tập luyện phù hợp. Dinh dưỡng là yếu tố cực kỳ quan trọng, đóng góp vai trò rất lớn trong việc bình ổn các chỉ số đường huyết
  • Bạn cũng nên tham khảo ý kiến bác sĩ về thực đơn ăn uống, không ăn các loại thực phẩm có chỉ số đường huyết cao, dễ làm ảnh hưởng đến mức đường huyết sau khi ăn.
  • Ngoài ra, bạn có thể bổ sung sữa cho người bệnh tiểu đường có chỉ số đường huyết thấp, sử dụng đường hấp thu chậm như Palatinose để bình ổn chỉ số đường huyết, cộng thêm chất xơ giúp tăng khả năng hấp thu, hỗ trợ hệ tiêu hóa.

Bổ sung sữa có đường huyết thấp cho bệnh nhân tiểu đường

Có thể bổ sung sữa cho người bệnh tiểu đường có chỉ số đường huyết thấp, cộng thêm chất xơ giúp tăng khả năng hấp thu, hỗ trợ hệ tiêu hóa.

Trên đây là một bài viết về cách phân biệt các loại bệnh tiểu đường theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Việc phân biệt chính xác các loại bệnh tiểu đường là vô cùng quan trọng để đưa ra phương pháp điều trị và quản lý phù hợp. Tuy nhiên, việc đưa ra chẩn đoán cuối cùng và điều trị cụ thể vẫn cần sự tham khảo và hướng dẫn từ các chuyên gia y tế.