• Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 113 kcal
    Hyđrat cacbon 22,5 g
    Chất đạm 1,7 g
    Chất béo 1,8 g
  • Nước, đường, sữa bột (4,9%), chất béo sữa, chất nhũ hóa (440, 466, 1422, 471), whey bột, hương sữa chua giống tự nhiên dùng cho thực phẩm, chất điều chỉnh độ acid (330), men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus.

    Có chứa sữa

  • Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 113 kcal
    Hyđrat cacbon 22,5 g
    Chất đạm 1,7 g
    Chất béo 1,8 g
  • Nước, đường, sữa bột (4,9%), chất béo sữa, chất nhũ hóa (440, 466, 1422, 471), whey bột, hương cam tổng hợp dùng cho thực phẩm, chất điều chỉnh độ acid (330), màu tự nhiên (100(i), 120), men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus.

    Có chứa sữa

  • Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 113 kcal
    Hyđrat cacbon 22,5 g
    Chất đạm 1,7 g
    Chất béo 1,8 g
  • Nước, đường, sữa bột (4,9%), chất béo sữa, chất nhũ hóa (440, 466, 1422, 471), whey bột, chất điều chỉnh độ acid (330), hương chanh dây tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (100(i), 120), men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus.

    Có chứa sữa

  • Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 113 kcal
    Hyđrat cacbon 22,5 g
    Chất đạm 1,7 g
    Chất béo 1,8 g
  • Nước, đường, sữa bột (4,9%), chất béo sữa, chất nhũ hóa (440, 466, 1422, 471), whey bột, hương dâu giống tự nhiên dùng cho thực phẩm, chất điều chỉnh độ acid (330), màu tự nhiên (120), men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus.

    Có chứa sữa

  • Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 113 kcal
    Hyđrat cacbon 22,5 g
    Chất đạm 1,7 g
    Chất béo 1,8 g
  • Nước, đường, sữa bột (4,9%), chất béo sữa, chất nhũ hóa (440, 466, 1422, 471), whey bột, hương mãng cầu giống tự nhiên dùng cho thực phẩm, chất điều chỉnh độ acid (330), men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus.

    Có chứa sữa

  • Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 113 kcal
    Hyđrat cacbon 22,5 g
    Chất đạm 1,7 g
    Chất béo 1,8 g
  • Nước, đường, sữa bột (4,9%), chất béo sữa, chất nhũ hóa (440, 466, 1422, 471), whey bột, hương vải tổng hợp dùng cho thực phẩm, chất điều chỉnh độ acid (330), men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus.

    Có chứa sữa

  • Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g

    Năng lượng 113 kcal
    Hyđrat cacbon 22,5 g
    Chất đạm 1,7 g
    Chất béo 1,8 g
  • Nước, đường, sữa bột (4,9%), chất béo sữa, chất nhũ hóa (440, 466, 1422, 471), whey bột, chất điều chỉnh acid (330), màu tự nhiên (141(ii), 100(i)), hương dưa gang tổng hợp dùng cho thực phẩm, men Streptococcus thermophilusLactobacillus bulgaricus
    Có chứa sữa