Ăn khoẻ - Ăn ngon

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG CHO TRẺ TỪ 0 - 6 THÁNG THEO TỪNG GIAI ĐOẠN

Ngày đăng:

26/02/2024

Trong giai đoạn từ 0 - 6 tháng tuổi, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển khỏe mạnh và toàn diện của bé. Trong bài viết này, hãy cùng Vinamilk tìm hiểu về chế độ dinh dưỡng cho trẻ từ 0 - 6 tháng tuổi chi tiết theo từng giai đoạn.

Chế độ dinh dưỡng cho trẻ từ 0 - 6 tháng giúp bé phát triển khỏe mạnh

1. Khuyến cáo về chế độ dinh dưỡng cho trẻ 0 - 6 tháng tuổi từ WHO 

Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc cho con bú sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời là lựa chọn tốt nhất cho sự phát triển của trẻ. 

Sữa mẹ cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng và kháng thể tự nhiên, phù hợp với hệ tiêu hóa và sự phát triển của trẻ sơ sinh. Nó chứa các protein dễ tiêu hóa, chất béo cần thiết cho sự phát triển của não bộ, các vitamin và khoáng chất quan trọng như canxi và sắt. Sữa mẹ cũng giúp bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nhiễm trùng như viêm phổi, tiêu chảy và viêm tai giữa. Ngoài ra, việc cho con bú sữa mẹ còn tạo nên một sự kết nối đặc biệt giữa mẹ và con, đồng thời giúp mẹ giảm nguy cơ mắc ung thư vú và buồng trứng. 

Tuy nhiên, nếu không thể cho con bú sữa mẹ, sữa công thức là một lựa chọn thay thế. Sữa công thức được thiết kế để cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và lựa chọn sữa công thức phù hợp với độ tuổi của bé để đảm bảo bé nhận đủ lượng dinh dưỡng cần thiết.

Khuyến cáo về chế độ dinh dưỡng của trẻ từ 0 - 6 tháng tuổi

Cho con bú sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời là lựa chọn tốt nhất cho sự phát triển của trẻ

2. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ từ 0 - 6 tháng tuổi cần đảm bảo các yếu tố dinh dưỡng nào? 

2.1. Vitamin D

Theo nghiên cứu của Viện hàn lâm Nhi khoa Mỹ (AAP), vitamin D được coi là rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ sơ sinh từ 0-6 tháng tuổi. Hằng ngày, trẻ cần được cung cấp khoảng 400IU, tương đương 10mcg vitamin D và nên duy trì mức này ít nhất trong một năm. 

Một trong những cách hiệu quả để đảm bảo cung cấp vitamin D cho trẻ là cho bé tiếp xúc với ánh nắng mặt trời buổi sáng. Ánh nắng mặt trời giúp cơ thể tổng hợp vitamin D tự nhiên. Điều này có thể được thực hiện bằng cách đưa bé ra ngoài vào khoảng thời gian ngắn mỗi ngày, như trong buổi sáng sớm hoặc chiều tối. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không nên để bé tiếp xúc quá lâu với ánh nắng mặt trời trực tiếp, để tránh nguy cơ cháy nắng và tổn thương da. 

Bên cạnh đó, vitamin D cũng có thể được cung cấp cho bé thông qua việc bú mẹ hoặc sử dụng sữa công thức. Nếu bé được cho bú sữa mẹ, mẹ cần đảm bảo sữa mẹ của mình cung cấp đủ lượng vitamin D. Trong trường hợp sử dụng sữa công thức, kiểm tra trên bao bì sữa công thức để xem liệu nó có chứa đủ vitamin D hay không. Nếu không chắc chắn, hãy thảo luận và nhờ tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo bé nhận đủ lượng vitamin D cần thiết.

Vitamin D là dưỡng chất cần thiết cho trẻ từ 0 - 6 tháng tuổi

Cung cấp vitamin D bằng cách cho trẻ là cho bé tiếp xúc với ánh nắng mặt trời buổi sáng.

2.2. Vitamin B12

Theo AAP, chế độ ăn cho trẻ từ 0 - 6 tháng tuổi cần được bổ sung khoảng 0.4mcg vitamin B12 hàng ngày.

Vitamin B12 là một dưỡng chất quan trọng trong việc hình thành tế bào máu và hệ thần kinh của trẻ. Nó có vai trò quan trọng trong việc giúp cơ thể sử dụng axit béo và một số amino acid cùng với nhiều dưỡng chất khác. 

Trẻ sơ sinh có thể nhận được vitamin B12 thông qua sữa mẹ, vì nó là một thành phần tự nhiên của sữa mẹ. Do đó, việc cho bé tiếp tục bú sữa mẹ là một cách tốt để đảm bảo cung cấp vitamin B12 cho trẻ. Nếu mẹ không thể cho con bú hoặc nhu cầu vitamin B12 của bé không đủ qua sữa mẹ, bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng có thể đề xuất các phương pháp khác để bổ sung vitamin B12 vào chế độ ăn của bé. Một số thực phẩm giàu vitamin B12 bao gồm các loại ngũ cốc bổ sung, gan động vật, thịt bò, cá, trứng và sữa và sản phẩm từ sữa.

Vitamin B12 có trong ngũ cốc

Bổ sung vitamin B12 cho bé từ ngũ cốc bổ sung, gan động vật, thịt bò, cá, trứng và sữa và sản phẩm từ sữa.

2.3. Sắt 

Sắt đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, đặc biệt là trong quá trình vận chuyển oxy qua máu thông qua hemoglobin và protein. Ngoài ra, sắt cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển tâm lý và hệ miễn dịch của trẻ từ 6 - 12 tháng tuổi. 

Để đảm bảo lượng sắt đủ cho trẻ từ 0 - 6 tháng, việc cung cấp 0.27mg sắt mỗi ngày từ sữa mẹ là quan trọng. Vì vậy, mẹ nên bổ sung vào thực đơn hàng ngày những thực phẩm giàu sắt như trứng, cá, thịt, gan và các loại rau xanh có màu xanh thẫm. Bên cạnh đó, sữa cũng là một nguồn sắt quan trọng.

Bổ sung sắt cho bé qua các loại sữa

Sắt đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của trẻ từ 0 - 6 tháng tuổi.

2.4. Probiotics

Probiotics là vi sinh vật có lợi, đóng vai trò quan trọng cho trẻ sau sinh thông qua việc xâm chiếm màng nhầy và hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, khi trẻ được sinh mổ, quá trình này không xảy ra tự nhiên, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng tai mũi họng và hệ miễn dịch yếu hơn. Vì vậy, để bù đắp vi sinh vật có lợi, việc tư vấn chuyên gia giúp hoàn thiện hệ vi sinh đường ruột và tăng cường sức đề kháng của trẻ trong giai đoạn từ 0 - 6 tháng tuổi là cần thiết.

2.5. Nước 

Cho trẻ sơ sinh uống nước hay không là một câu hỏi phổ biến được đặt ra bởi các bậc phụ huynh. Trong trường hợp trẻ sơ sinh được nuôi bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, không cần bổ sung nước.

Tuy nhiên, một số trường hợp có thể khác, nếu trẻ đang dùng sữa công thức, đôi khi có thể cho bé uống một ít nước thêm, nhưng vẫn cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Nếu trẻ bị táo bón, có thể cho uống vài thìa nước đun sôi và để nguội để giúp dễ tiêu hóa.

Theo khuyến cáo của các tổ chức y tế, khi trẻ bắt đầu ăn dặm, có thể cho bé uống nước, nhưng nước không thể thay thế sữa mẹ hoặc sữa công thức. Khi bé đạt độ tuổi từ 4 - 6 tháng, bố mẹ nên hạn chế việc cho bé uống nước, chỉ nên cho bé uống vài ngụm nước nhỏ mỗi ngày, không quá 4 muỗng.

Cho trẻ uống nước đun sôi để nguội

Nếu trẻ bị táo bón, có thể cho uống nước đun sôi và để nguội để giúp dễ tiêu hóa.

3. Cách tính lượng dinh dưỡng cho trẻ từ 0 - 6 tháng tuổi

Sữa mẹ hoặc sữa bột cho trẻ sơ sinh: Trẻ sơ sinh nên được cho uống sữa mẹ hoặc sữa bột là nguồn dinh dưỡng chính cho đến khi họ đạt độ tuổi 4 - 6 tháng. Trong giai đoạn này, không cần bổ sung sữa bò hoặc các sản phẩm từ sữa khác. Dưới đây là một số khuyến nghị về lượng sữa mẹ hoặc sữa bột cho trẻ từ 0 - 12 tháng tuổi:

 

Tháng tuổi

Lượng nước uống hàng ngày (ml)

0 - 3

532 - 946

4 - 6

828 - 1182

7 - 9

709 - 1064

10 - 12

532 - 887



Ngũ cốc và thực phẩm giàu tinh bột khác: Ngũ cốc là lựa chọn đầu tiên cho trẻ sơ sinh trước 6 tháng tuổi. Sau khi trẻ đạt độ tuổi 6 tháng, có thể bổ sung các loại ngũ cốc khác như lúa mạch, lúa mì và yến mạch. Dưới đây là một số khuyến nghị về lượng ngũ cốc và thực phẩm giàu tinh bột cho trẻ từ 0-12 tháng tuổi:

 

Tháng tuổi

Lượng thực phẩm khuyến nghị

0 - 3

Không cần bổ sung

4 - 6

1/4 - 1/2 cốc ngũ cốc (hỗn hợp)

7 - 9

1/2 - 1 chén ngũ cốc, bao gồm khoai tây nghiền, mì ống, gạo, bánh mì, bánh quy giòn, bánh mì nướng, bánh cuộn, bánh nướng xốp mềm

10 - 12

3-4 1/2 chén ngũ cốc

 

Trái cây: Trẻ sơ sinh không cần bổ sung trái cây trong 3 tháng đầu đời. Tuy nhiên, sau đó, có thể cho trẻ ăn từ 1/4 đến 1/2 cốc trái cây xay nhuyễn mỗi ngày. Trái cây tươi, đóng hộp hoặc mềm như chuối là những lựa chọn tốt. 

Nước ép: Không nên cho trẻ từ 0 - 4 tháng uống nước ép. Từ 5 - 8 tháng, có thể bổ sung từ 1/4 đến 1/2 cốc nước ép mỗi ngày. Từ 9 - 12 tháng, có thể bổ sung 1/2 cốc nước ép mỗi ngày. 

Thịt, trứng, cá, đậu nấu chín và bơ đậu phộng: Trẻ sơ sinh không cần phải ăn thịt, trứng, cá, đậu nấu chín và bơ đậu phộng trong 5 tháng đầu đời. Từ 6 - 8 tháng, có thể cho trẻ ăn 1 - 2 muỗng canh thực phẩm này đã được xay nhuyễn. Từ 9 - 12 tháng,có thể tăng lượng thực phẩm này lên 2 - 4 muỗng canh mỗi ngày. 

Các loại rau và thực phẩm giàu chất xơ: Từ 6-8 tháng, có thể bổ sung các loại rau và thực phẩm giàu chất xơ như bắp cải, cà rốt, khoai tây, bắp, đậu hũ và lạc. Bắt đầu từ 9 - 12 tháng, có thể tăng lượng rau và thực phẩm giàu chất xơ lên 1/4 - 1/2 chén mỗi ngày.

Bổ sung rau cho bé từ 6 - 8 tháng tuổi

Từ 6 - 8 tháng, có thể bổ sung các loại rau và thực phẩm giàu chất xơ

4. Chế độ ăn cho trẻ từ 0 - 6 tháng tuổi theo từng giai đoạn

4.1. Giai đoạn 0 - 4 tháng tuổi 

Đối với trẻ từ 0 - 4 tháng tuổi, chế độ ăn của họ chủ yếu dựa trên sữa mẹ. Trẻ sơ sinh không nên uống bất kỳ chất lỏng nào khác ngoài sữa, bao gồm cả nước lọc. Điều này được khuyến nghị bởi các chuyên gia Nhi khoa, vì việc cho trẻ uống nước có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe cho bé. 

Nếu bạn đang hút sữa cho con bằng bình ti, bạn có thể tham khảo bảng gợi ý lượng sữa mẹ theo cân nặng dưới đây trong chế độ ăn cho trẻ từ 0 - 6 tháng: 

Cân nặng của bé

Tổng lượng sữa mỗi ngày

Lượng sữa trong mỗi cữ bú

2.265g

390 ml

48.75 ml

2.491g

429 ml

53.625 ml

2.718g

467ml

58.375 ml

2.944g

507 ml

63.375 ml

3.171g

546 ml

68.25 ml

3.397g

584 ml

73 ml

3.600g

639 ml

79.875 ml

3.850g

664 ml

83 ml

4.000g

720 ml

90 ml

4.303g

741 ml

92.625 ml

4.500g

801 ml

100.125 ml

4.756g

819 ml

102.375 ml

4.900g

879 ml

109.875 ml

5.209g

897 ml

112.125 ml

5.400g

960 ml

120 ml

5.662g

976ml

122 ml

5.889g

1.015 ml

126.875 ml

6.115g

1.053 ml

131.625 ml

6.400g

1.119 ml

139.875 ml

6.704g

1.155 ml

144.375 ml

6.795g

1.172 ml

146.25 ml

 

4.2. Giai đoạn 4 - 6 tháng tuổi

Trẻ từ 4 tháng tới trẻ 6 tháng ăn được gì? Theo các chuyên gia dinh dưỡng, bé có thể bắt đầu tiếp xúc với ăn dặm từ 4-6 tháng tuổi. Có một số dấu hiệu cho thấy bé đã sẵn sàng để thử ăn dặm, bao gồm: 

  • Bé có khả năng tự ngồi và kiểm soát đầu tốt.
  • Bé thể hiện sự hứng thú khi thấy thức ăn và sẵn sàng ngồi cùng gia đình để ăn.
  • Bé đưa thức ăn vào miệng và có khả năng nhai.
  • Bé biết từ chối thức ăn không hợp khẩu vị.

Tuy nhiên, trong giai đoạn từ 0 - 6 tháng tuổi, sữa vẫn là nguồn dinh dưỡng chính cho bé, và ăn dặm chỉ giúp bé làm quen với mùi vị và cấu trúc của thực phẩm. Do đó, các mẹ không nên cho bé ăn dặm quá nhiều, mà chỉ nên bắt đầu với một bữa ăn trong ngày và tăng dần khẩu phần theo từng ngày.

Một lưu ý quan trọng là mẹ nên cho bé thử một loại thực phẩm trong vòng 3 ngày trước khi chuyển sang loại mới. Điều này giúp phát hiện kịp thời nếu bé có dị ứng với bất kỳ loại thực phẩm nào.

Ngoài ra, các chuyên gia cũng khuyến nghị không nên bắt đầu ăn dặm quá sớm (dưới 4 tháng tuổi) vì hệ tiêu hóa của bé chưa sẵn sàng. Ngược lại, việc trì hoãn ăn dặm quá muộn (sau 6 tháng tuổi) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển và sức khỏe của bé, bao gồm tình trạng chậm lớn, hệ miễn dịch yếu, và dễ bị nhiễm trùng.

Cho bé 4 - 6 tháng tuổi ăn dặm

Bé có thể bắt đầu tiếp xúc với ăn dặm từ 4-6 tháng tuổi.

5. Nguyên tắc cần tuân thủ trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ 0 - 6 tháng tuổi

  • Số bữa ăn trong ngày: Trẻ từ 0 - 6 tháng tuổi chỉ cần ăn sữa mẹ hoặc sữa công thức. Thường thì bé sẽ ăn khoảng 8 - 12 bữa sữa trong ngày, tùy thuộc vào nhu cầu của bé.
  • Không giảm lượng sữa: Trong giai đoạn này, sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn là nguồn dinh dưỡng chính cho bé. Không nên giảm lượng sữa để bé tập ăn dặm nhiều hơn. Bé cần được cung cấp đủ lượng sữa để đảm bảo sự phát triển và tăng trưởng.
  • Thức ăn dặm phải dạng mềm: Khi bé bắt đầu thử ăn dặm, thức ăn cần được xay nhuyễn hoặc dạng mềm để bé dễ dàng tiếp nhận và nuốt chửng. Bạn có thể nghiền nhuyễn hoặc xay nhuyễn thực phẩm, hoặc chế biến thức ăn như bột để bé dễ ăn.
  • Nguyên tắc "loãng - đặc": Khi bé mới bắt đầu ăn dặm, thức ăn nên được pha loãng với một lượng nước thích hợp để bé dễ dàng tiếp nhận. Sau khi bé quen với thức ăn đặc, bạn có thể dần dần giảm lượng nước và cho bé ăn thức ăn đặc hơn.
  • Nguyên tắc "ngọt - mặn": Bắt đầu bằng việc cho bé ăn các loại thực phẩm ngọt như trái cây để bé dễ chấp nhận. Sau đó, dần dần bổ sung các loại thực phẩm mặn như rau và ngũ cốc để cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho bé.
  • Nguyên tắc "ít - nhiều": Khi bé bắt đầu ăn dặm, nên cho bé ăn từng chút một để bé dần làm quen với thức ăn mới và tránh tình trạng rối loạn tiêu hóa. Dần dần, bạn có thể tăng dần khẩu phần ăn và số lượng bữa ăn trong ngày khi bé sẵn sàng.

Ngoài ra, trong giai đoạn từ 4 - 6 tháng tuổi, bạn có thể bắt đầu cho bé thử một số loại thực phẩm như trái cây (táo, bơ, chuối, lê), rau (đậu xanh, bí đỏ, khoai lang), và ngũ cốc (lúa mạch, bột yến mạch, gạo, ngũ cốc tăng cường chất sắt) vào thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng. Không có thứ tự cố định nào khi cho bé ăn trước, nhưng hãy đảm bảo bé được tiếp xúc với các loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng để phát triển khỏe mạnh.

Nguyên tắc trong chế độ dinh dưỡng của trẻ

Những nguyên tắc cần tuân thủ trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ 0 - 6 tháng tuổi.

6. Lưu ý khi áp dụng chế độ dinh cho trẻ 0 - 6 tháng tuổi 

6.1. Kiên nhẫn khi cho trẻ bú và ăn dặm

Khi cho trẻ bú, hãy tạo một môi trường yên tĩnh và thoải mái. Ngồi ở một chỗ yên lặng, hãy giữ sự thư giãn và đặt bé vào vị trí thoải mái để bú. Hãy nhớ rằng việc bú có thể mất thời gian và cần sự kiên nhẫn. Hãy đảm bảo bé đã được cảm nhận đủ sự no và thoải mái trước khi dừng việc bú. 

Khi bắt đầu ăn dặm, tự tin là chìa khóa quan trọng. Hãy nhớ rằng việc bé không chấp nhận hoặc không thích một loại thức ăn mới là điều bình thường. Đừng nản lòng và hãy thử lại sau một thời gian. Mỗi trẻ có thể có sự thích hợp và tốc độ khác nhau trong việc chấp nhận thức ăn mới. Hãy kiên nhẫn và tiếp tục cung cấp các loại thực phẩm khác nhau để bé có cơ hội khám phá và trải nghiệm.

6.2. Quan sát từng phản ứng của trẻ

Mỗi đứa trẻ có nhu cầu dinh dưỡng và hệ tiêu hóa riêng, do đó không nên lo lắng hay so sánh bé với các đứa trẻ khác. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc quan sát và hiểu những phản ứng của bé.

Khi bé ăn, hãy lắng nghe những dấu hiệu mà bé đưa ra. Bé có thể thể hiện sự hứng thú, như mở rộng miệng hoặc nhíu mày khi thấy thức ăn. Ngược lại, bé có thể lắc đầu, khóc, hoặc từ chối nhận thức ăn. Đừng ép bé ăn hoặc cất chén bột đi ngay lập tức nếu bé từ chối. Thay vào đó, hãy để bé tự quyết định lượng thức ăn mà bé muốn nạp vào cơ thể.

Ngoài ra, hãy quan sát cách bé tiêu hóa và hấp thu thức ăn. Bé có thể có phản ứng dị ứng hoặc không dung nạp tốt với một số loại thực phẩm. Nếu bạn nhận thấy bé có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi ăn, như nổi mẩn da, tiêu chảy hoặc biểu hiện khó chịu, hãy lưu ý và thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. 

6.3. Thăm khám sức khỏe định kỳ 

Trong quá trình thăm khám, bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sức khỏe của bé, từ cân nặng, chiều cao đến các chỉ số khác như tiểu cầu, huyết áp, và thông tin về tiến trình phát triển của bé. Điều này giúp bác sĩ và các chuyên gia dinh dưỡng có cái nhìn tổng quan về sức khỏe và tình trạng dinh dưỡng của bé.

Dựa trên thông tin từ các cuộc thăm khám, các chuyên gia dinh dưỡng có thể xây dựng thực đơn cá nhân hóa cho bé. Thực đơn này sẽ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của bé, nhằm đảm bảo rằng bé nhận đủ các dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển toàn diện. Thông qua việc theo dõi định kỳ, bố mẹ cũng có thể nhận được lời khuyên và hướng dẫn từ các chuyên gia để tăng cường chế độ ăn và dinh dưỡng của bé nếu cần thiết.

Chế độ dinh dưỡng cho trẻ từ 0 - 6 tháng tuổi  là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự phát triển và tăng trưởng toàn diện của bé. Trong giai đoạn 0 - 3 tháng tuổi, sữa mẹ hoặc sữa công thức là nguồn dinh dưỡng chính. Đối với giai đoạn 3 - 6 tháng tuổi, bé bắt đầu bổ sung thêm các loại cháo, súp, và các loại thực phẩm nhuyễn như khoai lang, rau quả. Bên cạnh đó hãy thường xuyên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo sự phát triển và sức khỏe tốt nhất cho bé yêu của bạn.