Quyền Trượng
ADM
Sách
Thần Thông
Tớ là thủ lĩnh của Biệt Đội Phép Thuật ADM. Tớ đến từ xứ sở ADM của thế giới phép thuật kỳ ảo và giữ nhiệm vụ bảo vệ Viên Đá Quyền Năng.
Sách Thần Thông là từ điển phép thuật của Bốp, giúp Bốp nắm giữ những thần chú kinh điển của xứ sở phép thuật ADM kì ảo, có khả năng phá giải bất kỳ tà thuật mạnh mẽ nào.
Quyền Trượng ADM là vũ khí quyền năng của Pháp sư Bốp, giúp Bốp thực hiện được nhiều phép thuật chống lại kẻ thù. Đặc biệt, có khả năng mở được cổng không gian đa chiều.
Ngọc
Tứ Hành
Tớ là thành viên của Biệt đội Phép thuật ADM. Tớ sở hữu Ngọc Tứ Hành có thể điều khiển các sức mạnh của thiên nhiên: Gió, Lửa, Đất, Nước.
Ngọc Tứ Hành là một trong những vũ khí lợi hại của LaLa - Chứa đựng sức mạnh triệu hồi không giới hạn bốn nguyên tố cấu thành nên vũ trụ bao gồm: cuồng phong bão tố, rung chuyển mặt đất, xoáy nước biển sâu và lửa thiêng cuồng nộ.
Gươm
Ánh Sáng
Tớ là thành viên của Biệt đội Phép thuật ADM. Tớ sở hữu ở hữu Găng tay vô cực có khả năng thiên biến vạn hóa ra nhiều vũ khí chiến đấu linh hoạt trong mọi tình huống.
Gươm Ánh Sáng là một trong những vũ khí đắc lực của Zim, được bao quanh bởi nguồn năng lượng ánh sáng vô song giúp Zim có thể hạ gục đối thủ trong gang tấc.
Giá trị dinh dưỡng trung bình |
Trong 180ml |
Trong 110ml |
---|
Năng lượng |
135 kcal |
83,1 kcal |
Chất đạm |
2,1 g |
1,3 g |
Chất béo |
1 g |
0,65 g |
Hyđrat cacbon |
28,8 g |
17,6 g |
Chất xơ hòa tan |
1,8 g |
1,1 g |
Calci |
108 mg |
66 mg |
Vitamin A |
354 IU |
216 IU |
Vitamin D3 |
117 IU |
71 IU |
Vitamin B6 |
270 μg |
165 μg |
Vitamin B12 |
0,43 μg |
0,26 μg |
Năng lượng |
159 kcal |
96,3 kcal |
Chất đạm |
1,4 g |
0,85 g |
Chất béo |
2,7 g |
1,6 g |
Hyđrat cacbon |
31,5 g |
19,2 g |
Chất xơ hòa tan |
1,8 g |
1,1 g |
Calci |
108 mg |
66 mg |
Vitamin A |
388 IU |
237 IU |
Vitamin D3 |
117 IU |
71 IU |
Vitamin B6 |
270 μg |
165 μg |
Vitamin B12 |
0,43 μg |
0,26 μg |
Năng lượng |
153 kcal |
92,6 kcal |
Chất đạm |
3,5 g |
2,1 g |
Chất béo |
3,5 g |
2,1 g |
Hyđrat cacbon |
26,1 g |
15,9 g |
Chất xơ hòa tan |
1,8 g |
1,1 g |
Calci |
162 mg |
99 mg |
Vitamin A |
504 IU |
308 IU |
Vitamin D3 |
117 IU |
71 IU |
Vitamin B6 |
306 μg |
187 μg |
Vitamin B12 |
0,43 μg |
0,26 μg |
Năng lượng |
79,0 kcal |
|
Chất đạm |
3,1 g |
|
Chất béo |
3,4 g |
|
Acid linoleic (Omega 6) |
176 mg |
|
Acid alpha-linolenic (Omega 3) |
44 mg |
|
DHA (Docosahexaenoic acid) |
3,0 mg |
|
Hyđrat cacbon |
9,0 g |
|
Lysin |
250 mg |
|
Calci |
112 mg |
|
Phospho |
90 mg |
|
Magnesi |
10 mg |
|
Iod |
13 μg |
|
Kẽm |
680 μg |
|
Selen |
2,8 μg |
|
Vitamin A |
170 IU |
|
Vitamin D3 |
60 IU |
|
Vitamin K1 |
2,3 μg |
|
Vitamin B1 |
100 μg |
|
Vitamin B2 |
150 μg |
|
Vitamin PP |
1,2 mg |
|
Vitamin B5 |
350 μg |
|
Vitamin B6 |
100 μg |
|
Vitamin B12 |
0,2 μg |
|
Acid folic |
17 μg |
|
Biotin |
2,0 μg |
Năng lượng |
69,1 kcal |
|
Chất đạm |
3,0 g |
|
Chất béo |
1,5 g |
|
Acid linoleic (Omega 6) |
156 mg |
|
Acid alpha-linolenic (Omega 3) |
39 mg |
|
DHA (Docosahexaenoic acid) |
3,0 mg |
|
Hyđrat cacbon |
10,9 g |
|
Lysin |
250 mg |
|
Calci |
112 mg |
|
Phospho |
85 mg |
|
Magnesi |
10 mg |
|
Iod |
13 μg |
|
Kẽm |
680 μg |
|
Selen |
2,8 μg |
|
Vitamin A |
130 IU |
|
Vitamin D3 |
60 IU |
|
Vitamin K1 |
2,3 μg |
|
Vitamin B1 |
100 μg |
|
Vitamin B2 |
140 μg |
|
Vitamin PP |
1,2 mg |
|
Vitamin B5 |
350 μg |
|
Vitamin B6 |
100 μg |
|
Vitamin B12 |
0,2 μg |
|
Acid folic |
17 μg |
|
Biotin |
2,0 μg |
Hương
Chuối
Hương
Việt Quất
Lúa mạch
Sôcôla
Có
Đường
Hương
Dâu