Vinamilk
Sure Diecerna

Vinamilk
Vinamilk <br>Sure Diecerna Vinamilk <br>Sure Diecerna

VINAMILK
SURE DIECERNA

Nghiên cứu lâm sàng bởi Viện Dinh Dưỡng Quốc Gia có chỉ số đường huyết thấp GI = 27,6, giúp kiểm soát đường huyết cho người bệnh tiểu đường.

Vinamilk <br>Sure Diecerna
Vinamilk <br>Sure Diecerna
LỢI ÍCH CỦA
DÒNG SẢN PHẨM
  • KIỂM SOÁT ĐƯỜNG HUYẾT

    Hệ bột đường hấp thu chậm có chỉ số đường huyết thấp cùng chất xơ hòa tan không làm đường huyết tăng nhanh sau khi ăn.
  • TỐT CHO TIM MẠCH

    Các axit béo thiết yếu không no MUFA, PUFA và đặc biệt chứa DHA không làm tăng mỡ máu và giảm cholesterol xấu, giúp hệ tim mạch khỏe mạnh.
  • HỖ TRỢ TĂNG SỨC ĐỀ KHÁNG,
    GIẢM MỆT MỎI

    Sự kết hợp của các vitamin A, C, E, vitamin nhóm B và các khoáng chất Magie, Kẽm, Selen giúp tăng cường sức đề kháng, giảm tình trạng mệt mỏi của người bệnh.
THÀNH PHẦN
DINH DƯỠNG
  • THÀNH PHẦN
    DINH DƯỠNG
  • ĐƠN VỊ
  • 100G BỘT
  • 1LY 230ML PHA CHUẨN
  • Năng lượng
  • kcal
  • 418
  • 192,3
  • Năng lượng
  • kJ
  • 1747
  • 803,7
  • Chất đạm
  • g
  • 20
  • 9,2
  • Chất béo
  • g
  • 12,5
  • 5,8
  • MUFA
  • g
  • 5,5
  • 2,3
  • PUFA
  • g
  • 4,5
  • 2,1
  • DHA
  • mg
  • 48
  • 22
  • Carbohydrate
  • g
  • 54,5
  • 25,1
  • Chất xơ hoà tan
  • g
  • 5
  • 2,3
  • Inositol
  • mg
  • 300
  • 138
  • Taurin
  • mg
  • 50
  • 23
  • L-Carnitine
  • mg
  • 45
  • 20,7
  • Độ ẩm
  • g
  • 4
  • -
  • Natri
  • mg
  • 300
  • 138
  • Kali
  • mg
  • 740
  • 340,4
  • Clorid
  • mg
  • 480
  • 220,8
  • Calci
  • mg
  • 550
  • 253
  • Phospho
  • mg
  • 260
  • 119,6
  • Magnesi
  • mg
  • 80
  • 36,8
  • Mangan
  • mcg
  • 1300
  • 598
  • Sắt
  • mg
  • 6,5
  • 3,0
  • Iod
  • mcg
  • 65
  • 30
  • Kẽm
  • mg
  • 5
  • 2,3
  • Đồng
  • mg
  • 0,55
  • 0,25
  • Selen
  • mcg
  • 17
  • 7,8
  • Crôm
  • mcg
  • 40
  • 18,4
  • Molybden
  • mcg
  • 30
  • 13,8
  • Vitamin A
  • I.U
  • 1600
  • 736
  • Beta-caroten
  • mcg
  • 105
  • 48,3
  • Vitamin D3
  • I.U
  • 220
  • 101,2
  • Vitamin E
  • I.U
  • 17,3
  • 7,96
  • Vitamin K1
  • mcg
  • 36
  • 16,6
  • Vitamin C
  • mg
  • 65
  • 29,9
  • Vitamin B1
  • mg
  • 0,87
  • 0,4
  • Vitamin B2
  • mg
  • 0,87
  • 0,4
  • Vitamin PP
  • mg
  • 8,7
  • 4
  • Vitamin B6
  • mg
  • 1,2
  • 0,55
  • Acid folic
  • mcg
  • 160
  • 73,6
  • Acid pantothenic
  • mg
  • 3,6
  • 1,7
  • Vitamin B12
  • mcg
  • 1,7
  • 0,8
  • Biotin
  • mcg
  • 21
  • 9,7
  • Cholin
  • mg
  • 180
  • 82,8
HƯỚNG DẪN
SỬ DỤNG
ĐỂ PHA 1 LY SẢN PHẨM
  • 5 muỗng
    (khoảng 46 g)
  • 180 ml nước
    đun sôi để nguội
    (khoảng 50℃)
  • Khuấy đều
    cho đến khi tan
    hoàn toàn
KHI PHA ĐÚNG HƯỚNG DẪN, 1 ML CUNG CẤP KHOẢNG 1 KCAL
Hộp 400 g có thể pha được khoảng 8,5 ly
Hộp 900 g có thể pha được khoảng 19,5 ly

CHỦNG LOẠI &
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI

MUA SẢN PHẨM
CÁC SẢN PHẨM KHÁC

BẠN CẦN HỖ TRỢ?

Trung tâm tư vấn dinh dưỡng

1900 545 425

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Email

ĐĂNG KÝ NHẬN TIN